越南的數字該怎麼寫?

這裏提供越南的1-100的完整轉換,而且也有正確的國際念法與寫法範例

例如: 阿拉伯數字的1就是等於 một

以下提供1-100的越南數字列表
阿拉伯數字越南數字
1 một
2 hai
3 ba
4 bốn
5 năm
6 sáu
7 bảy
8 tám
9 chín
10 mười



  • 越南數字1等於 một
  • 越南數字2等於 hai
  • 越南數字3等於 ba
  • 越南數字4等於 bốn
  • 越南數字5等於 năm
  • 越南數字6等於 sáu
  • 越南數字7等於 bảy
  • 越南數字8等於 tám
  • 越南數字9等於 chín
  • 越南數字10等於 mười
  • 越南數字11等於 mười một
  • 越南數字12等於 mười hai
  • 越南數字13等於 mười ba
  • 越南數字14等於 mười bốn
  • 越南數字15等於 mười lăm


    越南數字怎麼寫?


  • 越南數字1 怎麼寫?
  • 答案:một
  • 越南數字2 怎麼寫?
  • 答案:hai
  • 越南數字3 怎麼寫?
  • 答案:ba
  • 越南數字4 怎麼寫?
  • 答案:bốn
  • 越南數字5 怎麼寫?
  • 答案:năm
  • 越南數字6 怎麼寫?
  • 答案:sáu
  • 越南數字7 怎麼寫?
  • 答案:bảy
  • 越南數字8 怎麼寫?
  • 答案:tám
  • 越南數字9 怎麼寫?
  • 答案:chín
  • 越南數字10 怎麼寫?
  • 答案:mười
  • 越南數字11 怎麼寫?
  • 答案:mười một
  • 越南數字12 怎麼寫?
  • 答案:mười hai
  • 越南數字13 怎麼寫?
  • 答案:mười ba
  • 越南數字14 怎麼寫?
  • 答案:mười bốn
  • 越南數字15 怎麼寫?
  • 答案:mười lăm